Cúm mùa là một bệnh nhiễm trùng hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra. Bệnh thường xuất hiện hàng năm, đặc biệt là vào mùa đông và xuân, vậy có những kỹ thuật xét nghiệm giúp chẩn đoán bệnh cúm?
Bệnh cúm nào phổ biến?
Theo bác sĩ giảng viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, các loại virus gây cúm mùa phổ biến bao gồm cúm A/H3N2, A/H1N1 và cúm B. Trong thời tiết lạnh, số ca nhiễm cúm A thường tăng cao.
Hiện tại vẫn chưa có thuốc đặc trị cho cúm, do đó chúng tôi tập trung vào điều trị các triệu chứng. Đối với những trường hợp nghiêm trọng, sau khi kiểm tra lâm sàng và xét nghiệm cho thấy dấu hiệu viêm phổi, viêm tai, viêm họng, viêm amidan hoặc kết quả xét nghiệm máu cho thấy sự tăng của bạch cầu, chúng tôi sẽ chỉ định sử dụng kháng sinh
Cúm mùa thường phát triển nhẹ nhàng, nhưng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm đối với những người có tiền sử bệnh tim mạch, hô hấp, hệ thống miễn dịch suy giảm, người già (> 65 tuổi), trẻ em (< 5 tuổi) và phụ nữ mang thai.
Theo Trung tâm Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), từ năm 2010, trên toàn cầu hàng năm có khoảng 9 - 45 triệu người mắc cúm, với hơn 61.000 ca tử vong do biến chứng viêm phổi từ cúm.
Năm 2019, Việt Nam ghi nhận 408.907 trường hợp mắc cúm, trong đó có 10 ca tử vong do cúm mùa.
Phương pháp xét nghiệm chẩn đoán cúm
Hiện nay, có nhiều phương pháp xét nghiệm để chẩn đoán việc nhiễm cúm. Tuy nhiên, để đạt được độ nhạy, độ đặc hiệu và độ chính xác cao, việc này cần thực hiện tại các phòng xét nghiệm có uy tín.
Bác sĩ giảng viên Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm Y học Sài Gòn chia sẻ, các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán cúm bao gồm:
- Xét nghiệm RT - PCR: Sử dụng dịch tỵ hầu, dịch ngoáy họng, hoặc dịch phế quản. Phương pháp này có độ nhạy cao, giúp phân biệt nhanh các loại cúm và mất từ 4 - 6 giờ để có kết quả.
- Xét nghiệm nhanh (RIDTs): Phát hiện kháng nguyên của virus trong khoảng 10 - 15 phút, tuy nhiên không chính xác như các phương pháp khác. Hiệu suất của xét nghiệm này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi, thời gian mắc bệnh và loại virus cúm.
- Phân lập virus: Sử dụng trong nuôi cấy tế bào chuẩn không phải là phương pháp sàng lọc. Thực hiện trên mẫu bệnh phẩm hô hấp thu thập từ những người nghi ngờ cúm trong 5 ngày sau khi xuất hiện triệu chứng. Trong mùa cúm, việc này giúp giám sát virus thông thường và xác nhận kết quả xét nghiệm âm tính từ các phương pháp khác.
- Xét nghiệm cúm A, B: Phương pháp này phổ biến trong giai đoạn bùng phát dịch bệnh để phát hiện và phân biệt kháng nguyên của virus cúm type A và type B trực tiếp từ mẫu bệnh phẩm hoặc tăm bông lấy mẫu từ mũi họng. Cho kết quả nhanh chóng, chỉ sau 10 - 15 phút.
- Miễn dịch huỳnh quang: Sử dụng kháng thể huỳnh quang để phát hiện kháng nguyên cúm. Hiệu suất của phương pháp này phụ thuộc vào kỹ thuật viên và chất lượng của mẫu thu thập được.
Cúm rất dễ lan truyền trong cộng đồng. Mặc dù hầu hết các trường hợp cúm nhẹ và tự phục hồi, nhưng có những trường hợp đặc biệt gặp phải các biến chứng nghiêm trọng. Do đó, việc chẩn đoán dựa trên xét nghiệm cúm là cực kỳ quan trọng để bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn liệu pháp điều trị thích hợp, tránh các biến chứng nguy hiểm.
Chuyên gia Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM lưu ý, khi có triệu chứng như ho, sốt, hoặc sổ mũi, quan trọng là cần sớm đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Tránh tự ý sử dụng kháng sinh tại nhà để tránh tình trạng kháng thuốc gây khó khăn trong điều trị.