Các nhóm thuốc thường dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi

Các nhóm thuốc thường dùng cho trẻ em dưới 12 tuổiTrẻ em dưới 12 tuổi có nhiều đặc điểm sinh lý khác biệt so với người lớn, đặc biệt là trong khả năng chuyển hóa và đáp ứng thuốc. Do đó, việc sử dụng thuốc cho trẻ cần tuân thủ nghiêm ngặt về liều lượng, tần suất và chỉ định cụ thể.

Trẻ em dưới 12 tuổi có nhiều đặc điểm sinh lý khác biệt so với người lớn, đặc biệt là trong khả năng chuyển hóa và đáp ứng thuốc. Do đó, việc sử dụng thuốc cho trẻ cần tuân thủ nghiêm ngặt về liều lượng, tần suất và chỉ định cụ thể.

Các nhóm thuốc thường dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi

Trẻ em dưới 12 tuổi có nhiều đặc điểm sinh lý khác biệt so với người lớn

Nhóm thuốc hỗ trợ điều trị hô hấp, dị ứng và tiêu hóa là những loại thường xuyên được sử dụng trong chăm sóc trẻ nhỏ, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu dùng sai cách hoặc không phù hợp cơ địa. Việc nhận biết đúng chỉ định, theo dõi tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng an toàn đòi hỏi người hành nghề Dược phải có kiến thức vững về dược lý, bệnh lý và thực hành lâm sàng. Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn đặc biệt chú trọng đào tạo sinh viên kỹ năng nhận diện các nhóm thuốc phổ biến này, biết tư vấn phù hợp với độ tuổi, tình trạng của trẻ và phối hợp thuốc an toàn. Phần nội dung sau đây giúp sinh viên và người hành nghề Dược hiểu rõ hơn về cách sử dụng các thuốc hỗ trợ hô hấp – dị ứng – tiêu hóa trong thực tế chăm sóc trẻ em.

Thuốc hạ sốt – giảm đau

Sốt và đau là những triệu chứng phổ biến ở trẻ nhỏ, thường gặp trong các bệnh lý nhiễm trùng, viêm hoặc sau tiêm chủng. Việc kiểm soát sốt và đau đúng cách không chỉ giúp trẻ cảm thấy dễ chịu mà còn hỗ trợ quá trình hồi phục nhanh hơn. Nhóm thuốc hạ sốt – giảm đau, trong đó phổ biến nhất là paracetamol và ibuprofen, được sử dụng rộng rãi với hiệu quả cao và độ an toàn tương đối nếu dùng đúng liều.

Paracetamol: Paracetamol là lựa chọn an toàn hàng đầu trong xử trí sốt và đau nhẹ ở trẻ nhỏ nếu được dùng đúng liều lượng và theo dõi cẩn thận.

  • Liều dùng tham khảo: 10–15 mg/kg/lần, cách nhau từ 4–6 giờ, tối đa 60 mg/kg/ngày.
  • Chỉ định: Giảm sốt, giảm đau nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau răng, đau cơ.
  • Lưu ý: Không sử dụng quá liều hoặc phối hợp nhiều chế phẩm chứa paracetamol. Nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 ngày, cần đưa trẻ đi khám.

Ibuprofen: Ibuprofen có hiệu quả mạnh hơn trong các trường hợp sốt cao hoặc đau viêm rõ rệt, tuy nhiên cần dùng thận trọng và không thay thế hoàn toàn paracetamol.

  • Liều dùng tham khảo: 5–10 mg/kg/lần, dùng 3 lần mỗi ngày, tối đa 40 mg/kg/ngày.
  • Chỉ định: Sốt cao, đau mức độ trung bình như viêm họng, đau tai, viêm cơ xương.
  • Lưu ý: Không dùng cho trẻ có tiền sử loét dạ dày, suy gan thận hoặc hen do aspirin.

Thuốc hạ sốt – giảm đau là nhóm thuốc thiết yếu trong chăm sóc trẻ nhỏ, nhưng cần tuyệt đối tuân thủ liều lượng theo cân nặng và khoảng cách giữa các lần dùng. Việc lạm dụng hoặc dùng sai cách có thể gây hại cho gan, thận hoặc che lấp các triệu chứng cần thiết cho chẩn đoán bệnh lý nền. Khi trẻ sốt kéo dài trên 48 giờ hoặc không đáp ứng với thuốc, cần đưa đi khám để được đánh giá chính xác.

Thuốc kháng sinh thường dùng

Kháng sinh được dùng khi trẻ bị nhiễm khuẩn như viêm họng, viêm tai, viêm phổi. Tuy nhiên, chỉ nên dùng khi có chỉ định rõ ràng để tránh kháng thuốc và ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài, đây cũng là nội dung quan trọng được nhấn mạnh trong chương trình học Cao đẳng Dược nhằm trang bị kiến thức thực hành an toàn cho người học.

Amoxicillin: Amoxicillin là kháng sinh phổ rộng, được dùng phổ biến trong nhiễm khuẩn thông thường ở trẻ em. Việc tuân thủ đúng hướng dẫn sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị.

  • Liều dùng tham khảo: 40–45 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần.
  • Chỉ định: Nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm phổi.
  • Lưu ý: Cần uống đủ liều, đúng thời gian để tránh hiện tượng kháng thuốc.

Cefuroxim: Cefuroxim là lựa chọn thay thế phù hợp trong các trường hợp cần mở rộng phổ kháng khuẩn hoặc khi điều trị bằng penicillin không hiệu quả.

  • Liều dùng tham khảo: 20–30 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
  • Chỉ định: Nhiễm khuẩn nặng hoặc khi không đáp ứng với amoxicillin, bao gồm viêm phổi, viêm xoang, nhiễm khuẩn tiết niệu.
  • Lưu ý: Có thể gây tiêu chảy nhẹ, nên cho trẻ uống sau ăn.

Kháng sinh mang lại hiệu quả cao nếu dùng đúng bệnh, đúng liều và đủ thời gian. Tuyệt đối không tự ý dùng kháng sinh khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc hỗ trợ điều trị hô hấp – dị ứng – tiêu hóa

Trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh liên quan đến hô hấp, tiêu hóa và dị ứng do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Một số loại thuốc hỗ trợ được sử dụng để giảm triệu chứng, giúp trẻ nhanh chóng hồi phục và cảm thấy dễ chịu hơn trong quá trình điều trị, đây cũng là nội dung thực tế được lồng ghép trong chương trình đào tạo Văn bằng 2 Cao đẳng Dược, giúp học viên nâng cao kỹ năng tư vấn và ứng dụng kiến thức dược lâm sàng hiệu quả.

Acetylcysteine: Acetylcysteine hỗ trợ làm loãng dịch nhầy, giảm ho đờm hiệu quả và an toàn ở trẻ nhỏ.

  • Liều dùng tham khảo: Trẻ 2–7 tuổi: 200 mg × 2 lần/ngày.
  • Chỉ định: Ho có đờm, viêm phế quản, viêm đường hô hấp dưới.
  • Lưu ý: Cần uống nhiều nước để tăng hiệu quả long đờm.

Montelukast: Montelukast phù hợp trong kiểm soát dị ứng và phòng ngừa cơn hen, đặc biệt ở trẻ có cơ địa dị ứng dai dẳng.

  • Liều dùng tham khảo: Trẻ 2–5 tuổi: 4 mg/ngày, uống buổi tối.
  • Chỉ định: Hen phế quản nhẹ, viêm mũi dị ứng kéo dài, hỗ trợ điều trị dị ứng theo mùa.
  • Lưu ý: Là thuốc điều trị duy trì, không có tác dụng cắt cơn hen cấp.

Các nhóm thuốc thường dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn đào tạo ngành Dược

Chlorpheniramin: Chlorpheniramin là thuốc kháng histamin thế hệ cũ, hiệu quả nhanh trong dị ứng cấp, nhưng nên dùng ngắn ngày và tránh lạm dụng.

  • Liều dùng tham khảo: Trẻ 2–6 tuổi: 1 mg/lần, 2–3 lần/ngày; Trẻ >6 tuổi: 2 mg/lần, 2–3 lần/ngày
  • Chỉ định: Dị ứng, nổi mề đay, viêm mũi dị ứng.
  • Lưu ý: Có thể gây buồn ngủ, khô miệng, táo bón.

Duphalac (Lactulose): Duphalac giúp làm mềm phân và kích thích nhu động ruột một cách tự nhiên, phù hợp để điều trị táo bón kéo dài ở trẻ nhỏ.

  • Liều dùng tham khảo: Trẻ dưới 1 tuổi: 5 ml/ngày; Trẻ 1–6 tuổi: 5–10 ml/ngày
  • Chỉ định: Táo bón chức năng ở trẻ nhỏ.
  • Lưu ý: Có thể gây đầy hơi, cần kết hợp điều chỉnh chế độ ăn nhiều chất xơ, uống đủ nước.

Racecadotril: Racecadotril giảm tiết dịch ruột, giúp rút ngắn thời gian tiêu chảy ở trẻ mà không gây tác dụng phụ nghiêm trọng.

  • Liều dùng tham khảo: Trẻ >3 tháng tuổi: 1,5 mg/kg/liều × 3 lần/ngày.
  • Chỉ định: Tiêu chảy cấp không kèm mất nước nặng.
  • Lưu ý: Cần phối hợp bù nước – điện giải đầy đủ.

Các thuốc hỗ trợ tuy không điều trị nguyên nhân gốc, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc làm giảm khó chịu và cải thiện chất lượng sống của trẻ. Việc dùng thuốc đúng cách sẽ góp phần rút ngắn thời gian bệnh và hạn chế biến chứng.

Khi chăm sóc trẻ dưới 12 tuổi, việc sử dụng thuốc phải dựa trên chỉ định phù hợp, liều dùng chính xác theo cân nặng và theo dõi kỹ lưỡng trong quá trình điều trị. Dù nhiều thuốc không kê đơn vẫn có thể sử dụng tại nhà, nhưng việc lạm dụng hoặc dùng sai cách có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng. Phụ huynh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc cho trẻ, đặc biệt khi triệu chứng kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!


Bài viết liên quan

trường cao đẳng dược sài gòn tuyển sinhTop